Trang chủEAST • IDX
add
Eastparc Hotel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
111,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
95,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
458,03 T IDR
Số lượng trung bình
691,37 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
7,84%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,07 T | -6,79% |
Chi phí hoạt động | 8,35 T | 22,52% |
Thu nhập ròng | 7,90 T | -9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,82 | -3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,43 T | -18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 T | 328,35% |
Tổng tài sản | 490,18 T | 81,21% |
Tổng nợ | 21,00 T | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 T | -9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,11 T | -25,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -36,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | 65,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 T | 572,39% |
Dòng tiền tự do | 12,61 T | 1.121,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
176