Trang chủEAST • STO
add
Eastnine AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
45,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,63 kr - 45,92 kr
Phạm vi một năm
39,35 kr - 49,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T SEK
Số lượng trung bình
287,66 N
Tỷ số P/E
52,41
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,70 Tr | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 26,20% |
Thu nhập ròng | 801,00 N | 103,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 102,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,45 Tr | -47,78% |
Tổng tài sản | 756,50 Tr | -0,90% |
Tổng nợ | 359,53 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 801,00 N | 103,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,84 Tr | 459,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -100,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | -10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,86 Tr | -86,89% |
Dòng tiền tự do | 20,28 Tr | 941,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22