Trang chủEBFI • OTCMKTS
add
Eco Bright Future Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
276,90 Tr USD
Số lượng trung bình
500,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 N | — |
Chi phí hoạt động | 31,51 N | 10.298,35% |
Thu nhập ròng | -29,93 N | -7.200,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,96 N | -28.166,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 N | — |
Tổng tài sản | 235,76 N | — |
Tổng nợ | 318,09 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -82,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,93 N | -7.200,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web