Trang chủEBR • ASX
add
EBR Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
517,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
462,89 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | -10,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,08 Tr | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 78,82 Tr | — |
Tổng nợ | 47,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | -10,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | -28,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,30 Tr | 275,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,61 Tr | 491,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,05 Tr | 475,35% |
Dòng tiền tự do | -5,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web