Trang chủECH • WSE
add
Echo Investment SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,54 zł - 4,58 zł
Phạm vi một năm
3,88 zł - 5,02 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T PLN
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
51,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,64 Tr | 31,01% |
Chi phí hoạt động | 61,48 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | -13,19 Tr | -154,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | -141,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,17 Tr | -21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 179,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,53 Tr | -25,28% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 7,26% |
Tổng nợ | 4,63 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,19 Tr | -154,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 Tr | 104,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 Tr | -129,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,73 Tr | -259,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,42 Tr | -52,02% |
Dòng tiền tự do | 137,96 Tr | 804,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
626