Trang chủECOUP • HEL
add
EcoUp Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 €
Mức chênh lệch một ngày
2,20 € - 2,28 €
Phạm vi một năm
1,47 € - 2,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 Tr | 19,78% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 276,00 N | 208,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 190,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 56,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 Tr | 147,00% |
Tổng tài sản | 30,35 Tr | 1,79% |
Tổng nợ | 13,16 Tr | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 N | 208,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | -28,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,00 N | 49,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 233,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 1.825,35% |
Dòng tiền tự do | 643,00 N | 417,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
161