Trang chủECOX • OTCMKTS
add
Eco Innovation Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,000050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -43,70% |
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -70,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,92 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,53 N | 33.869,05% |
Tổng tài sản | 373,07 N | -64,74% |
Tổng nợ | 4,65 Tr | 719,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -70,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,09 N | -750,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,56 N | 804,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,45 N | 17.661,73% |
Dòng tiền tự do | 2,90 Tr | 102,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web