Trang chủEDDYF • OTCMKTS
add
Edison Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,93 N | -61,12% |
Thu nhập ròng | -116,61 N | 70,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,60 N | -35,35% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | -2,98% |
Tổng nợ | 363,42 N | 262,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,61 N | 70,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,13 N | 83,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,13 N | -9,33% |
Dòng tiền tự do | -52,98 N | 85,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web