Trang chủEEP • BME
add
Euroespes SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 0,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,30 N | — |
Chi phí hoạt động | 713,00 N | — |
Thu nhập ròng | -414,90 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -43,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,41 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,75 N | — |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | — |
Tổng nợ | 5,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,90 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,87 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,76 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,52 N | — |
Dòng tiền tự do | -275,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
39