Trang chủEFF • CVE
add
1844 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,81 N | -8,47% |
Thu nhập ròng | -121,71 N | 7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 N | -89,58% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | -24,00% |
Tổng nợ | 932,35 N | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,71 N | 7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,38 N | -137,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,38 N | -137,76% |
Dòng tiền tự do | 31,82 N | -79,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web