Trang chủEFF • ETR
add
Deutsche ffctn nd Wchsl Btlgngsgsllschft
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 €
Mức chênh lệch một ngày
0,46 € - 0,49 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 0,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -182,50 N | -187,95% |
Thu nhập ròng | -90,00 N | 77,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,50 N | 188,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 N | -1,40% |
Tổng tài sản | 31,48 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 16,80 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 N | 77,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1872
Trang web
Nhân viên
1