Trang chủEFORL • BKK
add
E for L Aim PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,23 ฿ - 0,24 ฿
Phạm vi một năm
0,070 ฿ - 0,31 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
959,63 Tr THB
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,46 Tr | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 99,16 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | 36,81 Tr | 179,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | 136,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,03 Tr | 68,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,72 Tr | 101,60% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -5,07% |
Tổng nợ | 848,94 Tr | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,81 Tr | 179,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,96 Tr | 314,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,83 Tr | -85,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,48 Tr | -35,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,66 Tr | 22.316,89% |
Dòng tiền tự do | 35,71 Tr | 503,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
412