Trang chủEFSCP • NASDAQ
add
Enterprise Finl Svcs DRC Rep Non Cum Perp Pfd Series A
Giá đóng cửa hôm trước
20,16 $
Mức chênh lệch một ngày
19,95 $ - 20,28 $
Phạm vi một năm
16,23 $ - 22,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T USD
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,15 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 93,50 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | 48,83 Tr | 9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,68 | -1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 9,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,05 Tr | 69,19% |
Tổng tài sản | 15,60 T | 7,42% |
Tổng nợ | 13,77 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,83 Tr | 9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.197