Trang chủEGHSF • OTCMKTS
add
Enghouse Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,49 $
Mức chênh lệch một ngày
18,34 $ - 18,35 $
Phạm vi một năm
18,34 $ - 28,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CAD
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,70 Tr | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 56,46 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | -11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,15 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,73 Tr | 14,30% |
Tổng tài sản | 833,49 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 237,69 Tr | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,64 Tr | -9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,58 Tr | 11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,00 N | 98,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,78 Tr | -12,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,53 Tr | 278,63% |
Dòng tiền tự do | 26,43 Tr | -30,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.932