Trang chủEGRAF • OTCMKTS
add
Energy Resources Of Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0022 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 Tr | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 12,88 Tr | -91,69% |
Thu nhập ròng | -73,22 Tr | 55,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -837,16 | 66,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | 97,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,83 Tr | -60,85% |
Tổng tài sản | 662,19 Tr | -28,43% |
Tổng nợ | 2,44 T | 62,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,22 Tr | 55,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,26 Tr | 21,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | 99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,00 N | -100,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,56 Tr | -163,92% |
Dòng tiền tự do | -17,65 Tr | 82,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
190