Trang chủEGRX • OTCMKTS
add
Eagle Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 6,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr USD
Số lượng trung bình
18,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,65 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 37,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | -24,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 404,82 Tr | — |
Tổng nợ | 152,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134