Trang chủEHG • SGX
add
Econ Healthcare (Asia) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
80,14 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,37 Tr | 33,65% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 22,59% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 112,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 59,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | 82,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 Tr | -22,82% |
Tổng tài sản | 96,69 Tr | 1,01% |
Tổng nợ | 49,00 Tr | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 112,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | 48,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,50 N | 133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | -21,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,50 N | 398,19% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | 30,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
923