Trang chủEIG • KLSE
add
Esthetics International Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,45 Tr | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 27,79 Tr | 25,33% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -934,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,39 | -978,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,83 Tr | -261,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 Tr | -30,70% |
Tổng tài sản | 254,10 Tr | -2,50% |
Tổng nợ | 101,86 Tr | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | -934,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | -38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -154,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | -2,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -297,09% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | -56,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
716