Trang chủEJH • NASDAQ
add
E-Home Household Service Holdings Ltd
0,58 $
Trước giờ mở cửa:(5,51%)+0,032
0,61 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:12:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 Tr USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,87 Tr | -19,38% |
Chi phí hoạt động | 8,95 Tr | -51,91% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 55,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,89 | 44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | 59,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,67 Tr | 41,28% |
Tổng tài sản | 178,72 Tr | 12,93% |
Tổng nợ | 15,56 Tr | -23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 55,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,42 Tr | -5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,49 Tr | 124,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,40 Tr | -71,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,24 Tr | 201,57% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 81,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
528