Trang chủEKG • CVE
add
CardioComm Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,02 N | -44,40% |
Chi phí hoạt động | 178,52 N | -28,28% |
Thu nhập ròng | -77,52 N | -158,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,36 | -365,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,46 N | -572,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,03 N | 52,87% |
Tổng tài sản | 332,53 N | -12,64% |
Tổng nợ | 516,40 N | -35,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -183,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.113,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,52 N | -158,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,17 N | 90,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,49 N | 568,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,32 N | 144,15% |
Dòng tiền tự do | -86,84 N | 38,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16