Trang chủELIAF • OTCMKTS
add
Elia Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
65,57 $
Phạm vi một năm
65,57 $ - 108,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T EUR
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 990,05 Tr | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 197,20 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 127,25 Tr | 42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,10 Tr | 121,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 48,40% |
Tổng tài sản | 24,93 T | 28,56% |
Tổng nợ | 18,75 T | 35,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,25 Tr | 42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,90 Tr | 109,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -90,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 5.037,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,50 Tr | 86,15% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -95,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.020