Trang chủELM • CVE
add
Element Lifestyle Retirement Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
704,78 N CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,28 N | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 44,21 N | -4,91% |
Thu nhập ròng | -36,07 N | 49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,65 | 49,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,84 N | 247,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 N | -10,86% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | -2,98% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,07 N | 49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,27 N | 90,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 N | 85,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,79 N | -79,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 433,00 | 100,72% |
Dòng tiền tự do | -167,39 N | -198,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web