Trang chủEMAMIREAL • NSE
add
Emami Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,52 ₹ - 113,52 ₹
Phạm vi một năm
79,35 ₹ - 157,16 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T INR
Số lượng trung bình
70,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 Tr | -11,24% |
Chi phí hoạt động | 73,10 Tr | 18,09% |
Thu nhập ròng | -132,70 Tr | 37,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,17 | 29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,90 Tr | 69,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,70 Tr | -67,61% |
Tổng tài sản | 23,56 T | 4,11% |
Tổng nợ | 24,19 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -627,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,70 Tr | 37,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
115