Trang chủEMBC • NASDAQ
add
Embecta Corp
18,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,40 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 16:08:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,98 $
Mức chênh lệch một ngày
18,27 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 21,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
408,97 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,10 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 355,40 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 143,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 139,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -23,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,10 Tr | -37,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 308,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,50 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 5,84% |
Tổng nợ | 2,02 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -738,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 143,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,60 Tr | -10,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,60 Tr | -277,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | -183,52% |
Dòng tiền tự do | -104,12 Tr | -18,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100