Trang chủEMDE • IDX
Megapolitan Developments Tbk PT
120,00 Rp
16 thg 1, 02:18:12 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
119,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
402,00 T IDR
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,96%
.INX
1,83%
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
866,22 T2.181,09%
Chi phí hoạt động
33,48 T-10,81%
Thu nhập ròng
475,49 T3.051,03%
Biên lợi nhuận ròng
54,89229,37%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
359,83 T2.846,22%
Thuế suất hiệu dụng
4,55%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
730,53 T1.207,85%
Tổng tài sản
4,40 NT17,53%
Tổng nợ
2,59 NT19,42%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,81 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
3,35 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,22
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
22,65%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
35,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
475,49 T3.051,03%
Tiền từ việc kinh doanh
361,35 T7.150,64%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-22,14 T-13.950,62%
Tiền từ hoạt động tài chính
330,19 T32.214,60%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
669,41 T15.810,47%
Dòng tiền tự do
576,20 T29.613,95%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Nhân viên
100
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính