Trang chủEMI • JSE
add
Emira Property Fund Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.079,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.071,00 ZAC - 1.100,00 ZAC
Phạm vi một năm
823,00 ZAC - 1.227,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T ZAR
Số lượng trung bình
140,70 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
10,70%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,62 Tr | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 29,38 Tr | 4,90% |
Thu nhập ròng | 725,50 Tr | 1.624,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,29 | 1.738,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,52 Tr | 52,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,76 Tr | -34,89% |
Tổng tài sản | 17,19 T | 9,32% |
Tổng nợ | 7,81 T | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,50 Tr | 1.624,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,39 Tr | -33,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,25 Tr | -171,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,41 Tr | 135,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,00 Tr | -241,25% |
Dòng tiền tự do | 110,19 Tr | 11.009,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
23