Trang chủEMI • SGX
add
Emperador Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,52 $
Số lượng trung bình
272,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,55 T | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | 980,92 Tr | -52,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -53,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 161,33 T | 14,00% |
Tổng nợ | 62,24 T | 29,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,92 Tr | -52,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 998,75 Tr | 20,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -22,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 1.531,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,64 Tr | 105,05% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | 11,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.013