Trang chủEMICO • KLSE
add
Emico Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,53 Tr | -16,98% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 116,38% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -198,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,05 | -218,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -870,00 N | -138,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | -67,83% |
Tổng tài sản | 95,77 Tr | 10,91% |
Tổng nợ | 33,85 Tr | 28,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -198,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -349,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -60,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 918,00 N | 210,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -736,73% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | -704,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
230