Trang chủEMN • ASX
add
Euro Manganese Inc CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
323,64 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,14 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -58,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -722,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | 24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | 22,41% |
Tổng tài sản | 40,47 Tr | 35,11% |
Tổng nợ | 30,65 Tr | 974,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | -58,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,25 Tr | -39,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,04 N | 134,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,75 N | 860,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 Tr | -18,18% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | -38,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60