Trang chủEMN • JSE
add
E Media Holdings Ltd N Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
359,00 ZAC
Phạm vi một năm
262,00 ZAC - 390,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T ZAR
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
8,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,32 Tr | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 256,11 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 49,31 Tr | 14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,39 Tr | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,83 Tr | -31,57% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 5,37% |
Tổng nợ | 1,83 T | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,31 Tr | 14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,56 Tr | -41,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,07 Tr | -48,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,16 Tr | -25,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,67 Tr | -215,78% |
Dòng tiền tự do | 36,92 Tr | -20,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
847