Trang chủENCR • OTCMKTS
add
Ener-Core Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 USD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -22,32% |
Thu nhập ròng | -11,17 Tr | -11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | 22,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 N | -84,12% |
Tổng tài sản | 6,29 Tr | -19,47% |
Tổng nợ | 16,28 Tr | 102,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 383,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,17 Tr | -11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 67,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,00 N | 112,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -80,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 14,90% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | 128,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10