Trang chủENDR • CVE
add
Enduro Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 629,25 N | 69,25% |
Thu nhập ròng | -646,96 N | -106,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -627,79 N | -105,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,07 N | -83,57% |
Tổng tài sản | 31,59 Tr | 2,91% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,96 N | -106,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,25 N | -407,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,26 N | 156,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,94 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,37 N | 91,08% |
Dòng tiền tự do | 492,58 N | 153,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web