Trang chủENE • WSE
add
Centrum Medyczne Enel Med SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,80 zł - 20,40 zł
Phạm vi một năm
17,10 zł - 23,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
571,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
25,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,79 Tr | 16,84% |
Chi phí hoạt động | 8,57 Tr | 63,44% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -83,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -85,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,78 Tr | -47,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,59 Tr | 67,39% |
Tổng tài sản | 518,08 Tr | 8,24% |
Tổng nợ | 354,38 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | -83,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,16 Tr | -40,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,23 Tr | 15,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,48 Tr | 45,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 Tr | 19,00% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | -217,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.203