Trang chủENERY • IST
add
Enerya Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
237,50 ₺ - 246,40 ₺
Phạm vi một năm
116,50 ₺ - 297,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
35,25 T TRY
Số lượng trung bình
466,44 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -30,28% |
Chi phí hoạt động | 117,58 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 354,00 Tr | 117,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 125,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,51 Tr | 74,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -72,27% |
Tổng tài sản | 49,63 T | 141,82% |
Tổng nợ | 19,35 T | 135,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,00 Tr | 117,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -74,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,82 Tr | 15,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,75 Tr | -88,85% |
Dòng tiền tự do | 141,22 Tr | -69,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.055