Trang chủENGTEX • KLSE
add
Engtex Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
472,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
653,52 N
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,066%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,62 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 21,57 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,12 Tr | -20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,70 Tr | 27,09% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 0,03% |
Tổng nợ | 690,78 Tr | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | -42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,69 Tr | -5,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,69 Tr | 174,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,10 Tr | 41,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,27 Tr | 206,55% |
Dòng tiền tự do | 67,37 Tr | 33,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.611