Trang chủENMT3 • BVMF
add
Energisa Mato Grosso Distrbdr de Enrg SA
Giá đóng cửa hôm trước
82,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
78,21 R$ - 85,00 R$
Phạm vi một năm
66,71 R$ - 85,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,43 T BRL
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 152,35 Tr | 36,86% |
Thu nhập ròng | 236,10 Tr | -41,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -42,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,18 Tr | -31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 14,13 T | — |
Tổng nợ | 10,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,10 Tr | -41,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,33 Tr | -25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,53 Tr | 140,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,98 Tr | 8,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,13 Tr | 98,02% |
Dòng tiền tự do | -140,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.054