Trang chủENRG • IDX
Energi Mega Persada Tbk PT
250,00 Rp
15 thg 1, 02:18:13 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 256,00 Rp
Phạm vi một năm
159,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 NT IDR
Số lượng trung bình
54,15 Tr
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
117,76 Tr12,24%
Chi phí hoạt động
8,02 Tr70,84%
Thu nhập ròng
17,74 Tr-7,23%
Biên lợi nhuận ròng
15,06-17,34%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
37,36 Tr-16,84%
Thuế suất hiệu dụng
49,42%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
82,48 Tr113,69%
Tổng tài sản
1,48 T20,71%
Tổng nợ
844,99 Tr26,69%
Tổng vốn chủ sở hữu
635,90 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
24,82 T
Giá so với giá trị sổ sách
8,27 N
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,60%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,50%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
17,74 Tr-7,23%
Tiền từ việc kinh doanh
-23,96 Tr-166,20%
Tiền từ hoạt động đầu tư
39,31 Tr235,36%
Tiền từ hoạt động tài chính
-7,63 Tr61,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
6,92 Tr155,42%
Dòng tiền tự do
-60,89 Tr-451,28%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
570
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính