Trang chủENT • BIT
add
Enertronica Santerno SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 €
Phạm vi một năm
0,84 € - 0,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,33 Tr | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | -495,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,87 | -434,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -158,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | 44,01% |
Tổng tài sản | 62,41 Tr | -22,64% |
Tổng nợ | 81,33 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | -495,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | 59,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 146,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | -26,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 121,21% |
Dòng tiền tự do | 5,78 Tr | 153,34% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
188