Trang chủEOS • ASX
add
Electro Optic Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
574,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,32 Tr | 91,98% |
Chi phí hoạt động | 29,56 Tr | 22,86% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 90,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | 95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 Tr | 170,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,22 Tr | 24,25% |
Tổng tài sản | 423,86 Tr | 6,34% |
Tổng nợ | 190,28 Tr | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 90,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,29 Tr | -199,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 339,00 N | 111,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,19 Tr | 419,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 Tr | -192,27% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | 142,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
426