Trang chủEOX • CVE
add
Euromax Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,00 N | -84,60% |
Thu nhập ròng | -139,00 N | 94,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,00 N | 85,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,00 N | -88,02% |
Tổng tài sản | 39,76 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 45,22 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,00 N | 94,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,00 N | 29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 N | -86,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -444,00 N | 31,80% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -188,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
8