Trang chủEPAC • IDX
add
Megalestari Epack Sentosaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 16,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,64 T IDR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,89 T | 22,93% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | -12,80% |
Thu nhập ròng | -5,93 T | -26,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | -3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -65,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 6,00% |
Tổng tài sản | 268,63 T | -5,99% |
Tổng nợ | 197,40 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,93 T | -26,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,97 T | 69,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 T | 214,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,69 T | -1.027,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 902,76 Tr | -42,02% |
Dòng tiền tự do | 10,09 T | -16,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
160