Trang chủEPE • JSE
add
EPE Capital Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 ZAC
Phạm vi một năm
353,00 ZAC - 560,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T ZAR
Số lượng trung bình
122,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -13,64 Tr | -179,57% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | 104,45% |
Thu nhập ròng | -36,30 Tr | -24.678,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 266,15 | 31.411,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 Tr | 33,54% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -14,02% |
Tổng nợ | 543,93 Tr | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,30 Tr | -24.678,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,47 Tr | -133,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,82 Tr | 211,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,89 Tr | -1.011,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 62,55% |
Dòng tiền tự do | -22,28 Tr | -6.623,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
160