Trang chủEPLAS • IST
add
Egeplast Ege Plastik Ticaret ve Sanyi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,70 ₺ - 7,00 ₺
Phạm vi một năm
4,94 ₺ - 8,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T TRY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,00 Tr | -29,60% |
Chi phí hoạt động | 66,17 Tr | -23,29% |
Thu nhập ròng | -29,84 Tr | 73,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | 61,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,36 Tr | -461,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,43 T | — |
Tổng nợ | 919,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,84 Tr | 73,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,00 Tr | -75,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | 82,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,02 Tr | -175,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 Tr | 60,60% |
Dòng tiền tự do | 10,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
388