Trang chủEPO.H • CVE
add
Encanto Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,33 N | -6,07% |
Thu nhập ròng | -421,82 N | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,00 | -99,41% |
Tổng tài sản | 92,38 N | -21,42% |
Tổng nợ | 30,55 Tr | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,82 N | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,00 | 95,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,00 | 95,37% |
Dòng tiền tự do | 2,56 N | 133,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1