Trang chủEPX • ASX
add
EP&T Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
117,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 38,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,63 | 47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -989,15 N | 53,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 12,26% |
Tổng tài sản | 14,92 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 9,98 Tr | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 38,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,94 N | 56,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,52 N | 23,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 1.157,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,18 N | 125,20% |
Dòng tiền tự do | -523,96 N | 61,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
58