Trang chủEQMEF • OTCMKTS
add
Equity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
159,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 123,00% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -123,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 69,40% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | 64,38% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 432,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -100,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 Tr | 130,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 184,67% |
Dòng tiền tự do | -828,58 N | 0,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web