Trang chủEQUIPPP • NSE
add
Equippp Social Impact Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,46 ₹ - 25,02 ₹
Phạm vi một năm
20,41 ₹ - 36,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T INR
Số lượng trung bình
42,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,041%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 135,25% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -44,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | -14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 Tr | 2.043,01% |
Tổng tài sản | 149,67 Tr | 73,18% |
Tổng nợ | 89,02 Tr | 255,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -44,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
80