Trang chủER0 • SGX
add
KSH Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
485,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,87 Tr | -62,36% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 48,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | -36,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | 182,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,31 Tr | 8,83% |
Tổng tài sản | 521,57 Tr | -16,49% |
Tổng nợ | 219,58 Tr | -23,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 48,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 39,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,61 Tr | -31,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,74 Tr | 13,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 Tr | -277,79% |
Dòng tiền tự do | 245,12 N | 109,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
542