Trang chủERA • CVE
add
Elcora Advanced Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 189,80 N | 23,12% |
Thu nhập ròng | -253,55 N | -52,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,68 N | -71,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,80 N | — |
Tổng tài sản | 1,91 Tr | -4,01% |
Tổng nợ | 3,78 Tr | 49,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,55 N | -52,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,64 N | -245,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,80 N | 604,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 N | 72,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,45 N | 871,56% |
Dòng tiền tự do | 60,34 N | 196,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web