Trang chủERC • CVE
add
Eros Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,59 N
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,65 N | 121,45% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 422,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,21 N | -122,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,06 N | -12,76% |
Tổng tài sản | 14,98 Tr | 0,98% |
Tổng nợ | 6,02 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 422,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,93 N | 70,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 584,55 N | -33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,99 N | 198,22% |
Dòng tiền tự do | -210,84 N | 77,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web